1 | | Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 33,200 | 30,500 | | |
2 | | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 171,600 | 149,100 | | |
3 | | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 225,200 | 198,300 | | |
4 | | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 199,600 | 175,600 | | |
5 | | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 168,100 | 148,600 | | |
6 | | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 14,200 | 13,100 | | |
8 | 03C4.2.2.1 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) | 67,200 | 64,200 | | |
9 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 | 65,400 | | |
10 | | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 20,700 | 18,900 | | |
11 | 04C5.1.296 | Co cục máu đông | 15,300 | 14,900 | | |
12 | 04C5.1.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 | 39,100 | | |
13 | 04C5.1.348 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 49,800 | 48,400 | | |
14 | 04C5.1.295 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 13,000 | 12,600 | | |
15 | | Thời gian máu đông | 13,000 | 12,600 | | |
16 | 04C5.1.280 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | 36,900 | | |
17 | | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 41,500 | 40,400 | | |
18 | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 | 21,500 | | Mỗi chất |
20 | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,800 | 27,400 | | |
21 | 03C3.1.HH68 | Anti-HIV (nhanh) | 55,400 | 53,600 | | |
22 | 03C3.1.HH66 | HBsAg (nhanh) | 55,400 | 53,600 | | |
23 | 04C5.1.315 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 | 21,500 | | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
24 | 04C5.1.316 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 27,300 | 26,900 | | |
25 | 03C3.1.HS28 | CK-MB | 38,200 | 37,700 | | |
26 | 03C3.1.HS30 | Gama GT | 19,500 | 19,200 | | |
27 | | Gây mê khác | 761,000 | 699,000 | | |
28 | 03C2.5.1.3 | Cắt lợi trùm | 166,000 | 158,000 | | |
29 | 03C2.5.2.6 | Chụp thép làm sẵn | 304,000 | 292,000 | | |
30 | 03C2.5.1.6 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 382,000 | 363,000 | | |
31 | 03C2.5.2.3 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 | 334,000 | | |
32 | 03C2.5.2.13 | Điều trị tuỷ lại | 966,000 | 954,000 | | |
33 | 03C2.5.2.10 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589,000 | 565,000 | | |
34 | 03C2.5.2.11 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819,000 | 795,000 | | |
35 | 03C2.5.2.9 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434,000 | 422,000 | | |
36 | 03C2.5.2.12 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949,000 | 925,000 | | |
37 | 03C2.5.2.4 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280,000 | 271,000 | | |
38 | 03C2.5.2.5 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394,000 | 382,000 | | |
39 | 03C2.5.2.14 | Hàn composite cổ răng | 348,000 | 337,000 | | |
40 | 03C2.5.2.1 | Hàn răng sữa sâu ngà | 102,000 | 97,000 | | |
41 | 04C3.5.1.260 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143,000 | 134,000 | | |
42 | 04C3.5.1.259 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 82,700 | 77,000 | | |
43 | 03C2.5.1.11 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 105,000 | 103,000 | | |
44 | 03C2.5.1.10 | Nạo túi lợi 1 sextant | 79,700 | 74,000 | | |
45 | 03C2.5.1.7 | Nhổ chân răng | 200,000 | 190,000 | | |
46 | 03C2.5.1.1 | Nhổ răng đơn giản | 105,000 | 102,000 | | |
47 | 03C2.5.1.2 | Nhổ răng khó | 218,000 | 207,000 | | |
48 | 04C3.5.1.257 | Nhổ răng số 8 bình thường | 226,000 | 215,000 | | |
49 | 04C3.5.1.258 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 362,000 | 342,000 | | |
50 | 04C3.5.1.256 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 40,700 | 37,300 | | |
51 | 03C2.5.2.16 | Phục hồi thân răng có chốt | 518,000 | 500,000 | | |
52 | 03C2.5.2.7 | Răng sâu ngà | 259,000 | 247,000 | | |
53 | 03C2.5.2.8 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 280,000 | 265,000 | | |
54 | 04C3.5.1.261 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 | 32,300 | | |
55 | 03C2.5.6.2 | Sửa hàm | 220,000 | 200,000 | | |
56 | 03C2.5.2.2 | Trám bít hố rãnh | 224,000 | 212,000 | | |
57 | 03C2.5.1.16 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348,000 | 337,000 | | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
58 | 03C2.5.1.24 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 1,094,000 | 1,049,000 | | |
59 | 03C2.5.1.22 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 868,000 | 820,000 | | |
60 | 03C2.5.1.23 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479,000 | 455,000 | | |
61 | 03C2.5.1.18 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 439,000 | 415,000 | | |
62 | 03C2.5.1.19 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 313,000 | 295,000 | | |
63 | 03C2.5.1.20 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 559,000 | 535,000 | | |
64 | 03C2.5.1.14 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,028,000 | 1,014,000 | | |
65 | 03C2.5.1.12 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 | 705,000 | | |
66 | 03C2.5.1.13 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,156,000 | 1,126,000 | | |
67 | 03C2.5.7.44 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,887,000 | | | |
68 | 03C2.5.7.35 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 3,037,000 | 2,927,000 | | |
69 | 03C2.5.7.33 | Cắt u nang giáp móng | 2,190,000 | 2,133,000 | | |
70 | 03C2.5.7.48 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,737,000 | 2,627,000 | | |
71 | | Điều trị đóng cuống răng | 472,000 | 460,000 | | |
72 | | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 557,000 | 545,000 | | |
73 | 03C2.5.7.39 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2,995,000 | 2,841,000 | | |
74 | 03C2.5.7.50 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,724,000 | 1,662,000 | | |
75 | 03C2.5.7.46 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,996,000 | 2,859,000 | | |
76 | 03C2.5.7.3 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) | 2,637,000 | 2,493,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
77 | 03C2.5.7.4 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 4,247,000 | 4,066,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
78 | 03C2.5.7.6 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc Titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 5,347,000 | 5,166,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
79 | 03C2.5.7.12 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh | 4,322,000 | 4,128,000 | | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
80 | 03C2.5.7.16 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3,237,000 | 3,093,000 | | |
81 | 03C2.5.7.26 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) | 3,236,000 | 3,144,000 | | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
82 | 03C2.5.7.15 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 3,116,000 | 2,993,000 | | |
83 | 03C2.5.7.37 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 3,387,000 | 3,243,000 | | |
84 | 03C2.5.7.36 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 3,387,000 | 3,243,000 | | |
85 | 03C2.5.7.26 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,637,000 | 3,527,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
86 | 03C2.5.7.17 | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) | 4,356,000 | 4,140,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
87 | 03C2.5.7.24 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 3,036,000 | 2,944,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
88 | 03C2.5.7.23 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,836,000 | 2,744,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
89 | 03C2.5.7.22 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) | 2,736,000 | 2,644,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
90 | 03C2.5.7.25 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 3,136,000 | 3,044,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
91 | 03C2.5.7.41 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt | 2,288,000 | 2,167,000 | | |
92 | 03C2.5.7.10 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 3,995,000 | 3,806,000 | | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế. |
93 | 03C2.5.7.8 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3,995,000 | 3,806,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
94 | 03C2.5.7.11 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 4,222,000 | 4,028,000 | | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. |
95 | 03C2.5.7.9 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) | 4,172,000 | 3,978,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. |
96 | 03C2.5.7.19 | Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 3,266,000 | 3,132,000 | | Chưa bao gồm xương. |
97 | 03C2.5.7.42 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 3,179,000 | 2,998,000 | | |
98 | 03C2.5.7.13 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,222,000 | 4,068,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
99 | 03C2.5.7.14 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4,293,000 | 4,153,000 | | |
100 | | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,605,000 | 2,461,000 | | |
101 | 03C2.5.7.52 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2,458,000 | 2,458,000 | | |
102 | 03C2.5.7.45 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,887,000 | 2,777,000 | | |
103 | 03C2.5.7.18 | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 4,556,000 | 4,340,000 | | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
104 | 03C2.5.7.38 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 3,756,000 | 3,540,000 | | |
105 | 03C2.5.7.30 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 2,637,000 | 2,493,000 | | |
105 | 03C2.5.7.31 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2,637,000 | 2,493,000 | | |
106 | 03C2.5.7.29 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 2,737,000 | 2,593,000 | | |
107 | 03C2.5.7.28 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 2,637,000 | 2,493,000 | | |
108 | 03C2.5.7.47 | Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) | 1,838,000 | 1,785,000 | | |
109 | | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 3,002,000 | 2,822,000 | | |
110 | | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2,939,000 | 2,759,000 | | |
111 | | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,830,000 | 2,686,000 | | |
112 | 03C2.5.7.1 | Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) | 3,237,000 | 3,127,000 | | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế. |
113 | 03C2.5.7.49 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 853,000 | 844,000 | | |
114 | 04C3.1.156 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 | 186,000 | | |
115 | 04C3.1.151 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 | 178,000 | | |
116 | 04C3.1.152 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | 237,000 | | |
117 | 04C3.1.153 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | 257,000 | | |
118 | 04C3.1.154 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 | 305,000 | | |
119 | | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,721,000 | 3,507,000 | | |
120 | | Phẫu thuật loại I | 2,385,000 | 2,241,000 | | |
121 | | Phẫu thuật loại II | 1,468,000 | 1,388,000 | | |
122 | | Phẫu thuật loại III | 942,000 | 906,000 | | |
123 | | Thủ thuật loại đặc biệt | 809,000 | 781,000 | | |
124 | | Thủ thuật loại I | 493,000 | 480,000 | | |
125 | | Thủ thuật loại II | 283,000 | 274,000 | | |
126 | | Thủ thuật loại III | 145,000 | 140,000 | | |
127 | | Khám Răng Hàm Mặt | | 30,500 | 29/03/2020 | |
128 | | Giường Dịch Vụ | | 500,000 | 29/03/2020 | |
129 | | Mão kim loại | | 500,000 | 29/03/2020 | |
130 | | Thêm móc , vá hàm | | 300,000 | 29/03/2020 | |
131 | | Cùi giả Zirconia | | 1,500,000 | 29/03/2020 | |
132 | | Sứ kim loại | | 800,000 | 29/03/2020 | |
133 | | Đệm hàm | | 500,000 | 29/03/2020 | |
134 | | Nền nhựa dẻo bán phần (chưa tính răng) | | 750,000 | 29/03/2020 | |
135 | | Sứ Zirconia | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
136 | | Chốt kim loại | | 300,000 | 29/03/2020 | |
137 | | Gắn răng cố định | | 100,000 | 29/03/2020 | |
138 | | Sứ Cercon | | 4,000,000 | 29/03/2020 | |
139 | | Sứ titan | | 1,500,000 | 29/03/2020 | |
140 | | Cùi giả kim loại | | 300,000 | 29/03/2020 | |
141 | | Sứ IPS E .Max | | 5,500,000 | 29/03/2020 | |
142 | | Sứ Cercon HT | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
143 | | Răng nhựa Nhật (Chưa tính nền hàm) | | 300,000 | 29/03/2020 | |
144 | | Cắt cầu từ 6 răng trở lên | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
145 | | Mão Titan full | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
146 | | Nền hàm khung đúc (kim loại) chưa tính răng | | 1,200,000 | 29/03/2020 | |
147 | | Nền nhựa dẻo toàn phần ( chưa tính răng) | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
148 | | Răng nhựa Mỹ (Chưa tính nền hàm) | | 400,000 | 29/03/2020 | |
149 | | Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Việt Nam | | 300,000 | 29/03/2020 | |
150 | | Răng nhựa Việt Nam (chưa tính nền) | | 200,000 | 29/03/2020 | |
151 | | Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Mỹ | | 500,000 | 29/03/2020 | |
152 | | Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Nhật | | 400,000 | 29/03/2020 | |
153 | | Hàm tháo lắp toàn bộ (Nhựa cứng) | | 3,500,000 | 29/03/2020 | |
154 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 7 | | 42,000,000 | 29/03/2020 | |
155 | | Niền răng mắc cài kim loại – Có khóa | | 40,000,000 | 29/03/2020 | |
156 | | Chỉnh nha mắc cài sứ phức tạp (02 hàm) | | 70,000,000 | 29/03/2020 | |
157 | | Niền răng cố định phức tạp 2 hàm (kim loại) | | 30,000,000 | 29/03/2020 | |
158 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 4 | | 40,000,000 | 29/03/2020 | |
159 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 2 | | 35,000,000 | 29/03/2020 | |
160 | | Niền răng cố định phức tạp 1 hàm (kim loại) | | 18,000,000 | 29/03/2020 | |
161 | | Liệu pháp PRP – 3 răng | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
162 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 8 | | 48,000,000 | 29/03/2020 | |
163 | | Đệm hàm silicon | | 2,000,000 | 29/03/2020 | |
164 | | Hàm Facemask | | 8,000,000 | 29/03/2020 | |
165 | | Niềng răng 2 hàm đơn giản 1 | | 30,000,000 | 29/03/2020 | |
166 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 11 | | 55,000,000 | 29/03/2020 | |
167 | | Hàm chỉnh nha tháo lắp | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
168 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 5 | | 45,000,000 | 29/03/2020 | |
169 | | Onlay Emax | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
170 | | Niền răng cố định 2 hàm (sứ) | | 40,000,000 | 29/03/2020 | |
171 | | Niền răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear/Twin block - Monobloock | | 4,000,000 | 29/03/2020 | |
172 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 6 | | 47,000,000 | 29/03/2020 | |
173 | | Niền răng trong suốt Clear Align- Cấp 1 | | 35,000,000 | 29/03/2020 | |
174 | | Hàm chỉnh sửa thói quen xấu (hàm dưới, hàm trên) | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
175 | | Chỉnh nha mắc cài sứ đơn giản (02 hàm) | | 60,000,000 | 29/03/2020 | |
176 | | Niền răng mắc cài mặt lưỡi- Cấp 2 | | 110,000,000 | 29/03/2020 | |
177 | | Hàm chỉnh nha tháo lắp | | 4,000,000 | 29/03/2020 | |
178 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 9 | | 50,000,000 | 29/03/2020 | |
179 | | Hàm duy trì kết quả 1 hàm (tháo lắp) | | 500,000 | 29/03/2020 | |
180 | | Niền răng cố định đơn giản 1 hàm | | 10,000,000 | 29/03/2020 | |
181 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 10 | | 52,000,000 | 29/03/2020 | |
182 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 12 | | 57,000,000 | 29/03/2020 | |
183 | | Niền răng mắc cài mặt lưỡi- Cấp 3 | | 120,000,000 | 29/03/2020 | |
184 | | Hàm nong nhanh | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
185 | | Niền răng mắc cài mặt lưỡi- Cấp 1 | | 90,000,000 | 29/03/2020 | |
186 | | Niền răng cố định bình thường 1 hàm | | 13,000,000 | 29/03/2020 | |
187 | | Veneer sứ | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
188 | | Niền răng mắc cài sứ – Có khóa | | 50,000,000 | 29/03/2020 | |
189 | | Niền răng trong suốt Clear Align- Cấp 3 | | 55,000,000 | 29/03/2020 | |
190 | | Hàm duy trì kết quả 1 hàm (cố định) | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
191 | | Niềng răng 2 hàm cấp độ 3 | | 37,000,000 | | |
192 | | Niền răng trong suốt Clear Align- Cấp 2 | | 45,000,000 | 29/03/2020 | |
193 | | Máng chống nghiến-ép | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
194 | | Hàm nong thường | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
195 | | Dio Implant (Hàn Quốc) | | 11,000,000 | 29/03/2020 | |
196 | | Sứ Titan (trên implant) | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
197 | | Dentium made in Korea | | 10,000,000 | 29/03/2020 | |
198 | | Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) | | 21,500,000 | 29/03/2020 | |
199 | | Cắm ghép Implant hãng Zimmer (Mỹ) | | 22,000,000 | 29/03/2020 | |
200 | | Tháo implant | | 2,000,000 | 29/03/2020 | |
201 | | Implant Kontact Biotech (Pháp) | | 12,500,000 | 29/03/2020 | |
202 | | Phục hình toàn hàm trên Implant 06 trụ Ritter (Đức) + Răng sứ Cr - Co | | 200,000,000 | 29/03/2020 | |
203 | | Hiossen implant (Mỹ) | | 12,000,000 | 29/03/2020 | |
204 | | Ritter (Đức) | | 12,000,000 | 29/03/2020 | |
205 | | Sứ Zirconia (trên implant) | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
206 | | Cắm ghép Implant SIC (Thụy Sĩ) (chưa bao gồm răng giả) | | 18,000,000 | 29/03/2020 | |
207 | | Thổi cát | | 180,000 | 29/03/2020 | |
208 | | Điều trị tủy xuyên mão | | 200,000 | 29/03/2020 | |
209 | | Nhổ răng không sang chấn | | 500,000 | 29/03/2020 | |
210 | | Trám răng mòn cổ | | 200,000 | 29/03/2020 | |
211 | | Gắn đá (chưa bao gồm đá) | | 300,000 | 29/03/2020 | |
212 | | Thay band, bracket mới | | 300,000 | 29/03/2020 | |
213 | | Phẫu thuật cắt nướu | | 200,000 | 29/03/2020 | |
214 | | Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) | | 200,000 | 29/03/2020 | |
215 | | Ghép xương bột nhân tạo và màng xương | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
216 | | Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
217 | | Tháo nẹp cố định | | 100,000 | 29/03/2020 | |
218 | | Tẩy trắng răng 2 hàm tại nhà | | 1,200,000 | 29/03/2020 | |
219 | | Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
220 | | Nâng xoang hở + Ghép xương | | 10,000,000 | 29/03/2020 | |
221 | | Kỹ thuật kéo răng ngầm | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
222 | | Bôi fluor ngừa sâu răng | | 200,000 | 29/03/2020 | |
223 | | Tẩy đốm trắng icon | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
224 | | Mini vis | | 2,000,000 | 29/03/2020 | |
225 | | Chụp tủy bằng MTA | | 300,000 | 29/03/2020 | |
226 | | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | | 500,000 | 29/03/2020 | |
227 | | Trám răng sâu ngà sâu | | 200,000 | 29/03/2020 | |
228 | | Máng chống nghiến-đúc | | 2,500,000 | 29/03/2020 | |
229 | | Cắt mão | | 200,000 | 29/03/2020 | |
230 | | Tái tạo răng bằng composite | | 500,000 | 29/03/2020 | |
231 | | Nạo túi nha chu toàn hàm | | 65,000 | 29/03/2020 | |
232 | | Nắn trật khớp thái dương hàm | | 100,000 | 29/03/2020 | |
233 | | Ghép mô liên kết | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
| | Điều trị tủy răng khôn | | 1,200,000 | 29/03/2020 | |
| | Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) | | 400,000 | 29/03/2020 | |
| | Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
| | Nẹp cố định răng chấn thương | | 300,000 | 29/03/2020 | |
| | Lấy mẫu | | 100,000 | 29/03/2020 | |
| | Liệu pháp PRP – 1 răng | | 2,000,000 | 29/03/2020 | |
240 | | Gắp mảnh vỡ | | 100,000 | 29/03/2020 | |
| | Chốt sợi | | 500,000 | 29/03/2020 | |
| | Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ | | 3,000,000 | 29/03/2020 | |
| | Onlay composite | | 1,000,000 | 29/03/2020 | |
| | Tẩy trắng răng 2 hàm tại chổ | | 1,500,000 | 29/03/2020 | |
| | Cắt cầu 4 răng -5 răng | | 500,000 | 29/03/2020 | |
| | Cao vôi răng và đánh bóng | | 100,000 | 29/03/2020 | |
| | Gắn đá (đã bao gồm đá) | | 500,000 | 29/03/2020 | |
| | Căt cầu 2-3 răng | | 300,000 | 29/03/2020 | |
| | Trám răng thẩm mỹ | | 250,000 | 29/03/2020 | |
| | Trám răng sâu ngà nông | | 150,000 | 29/03/2020 | |
| | Nâng xoang kín + Ghép xương | | 5,000,000 | 29/03/2020 | |
| | Tiêm chất làm đầy, xóa nếp nhăn đơn giản (tính theo 1 ml hàng Thuỵ Sỹ): (rãnh mũi mắt, sẹo lõm) | | 7,000,000 | | |
| | Tiêm chất làm đầy, xóa nếp nhăn sâu (1 ml): rãnh trán, mũi má | | 7,000,000 | | |
| | Tiêm filler trẻ hoá da (1 ml): hàng Thuỵ Sỹ, vùng mặt cần 3 ml/lần, tiêm 3 lần cách nhau 3 tuần | | 3,000,000 | | |
| | Tiêm filler định hình nâng mũi, độn cằm, độn thái dương (1 ml) (lượng tiêm từ 1 -2 ml/lần) | | 10,000,000 | | |
| | Làm đầy bằng tiêm ghép mỡ tự thân < 3 cm2 (vùng mặt) | | 9,000,000 | | |
| | Làm đầy bằng mỡ tự thân 3 – 7 cm2 (vùng mặt) | | 15,000,000 | | |
| | Làm đầy bằng mỡ tự thân 7 - 10 cm2 (vùng mặt) | | 20,000,000 | | |
| | Botox giảm tiết mồ hôi bàn tay 1 bên | | 4,000,000 | | |
| | (chưa bao gồm nguyên vật liệu) | | 4,000,000 | | |
| | Tẩy nốt ruồi bằng Laser (tính theo nốt) | | 300,000 | | |
| | Tẩy nốt ruồi bằng Laser phức tạp | | 1,500,000 | | |
| | Xóa xăm bằng lazer < 5 cm2 (tính theo lần) | | 2,000,000 | | |
| | Xóa xăm bằng lazer >= 5 cm2 | | 3,000,000 | | |
| | Tiêm giảm tiết mồ hôi nách | | 4,000,000 | | |
| | (không bao gồm nguyên vật liệu) | | 4,000,000 | | |
| | Phẫu thuật giảm tiết mồ hôi nách | | 20,000,000 | | |
| | Nâng sống mũi silicon đơn thuần | | 18,000,000 | | |
| | Nâng sống mũi silicon với sụn tai tự thân | | 25,000,000 | | |
| | Nâng sống mũi silicon với cân, sụn tự thân phức tạp | | 30,000,000 | | |
| | Nâng sống mũi silicon với sụn sinh học | | 55,000,000 | | |
| | Nâng sống mũi cấu trúc bằng sụn sườn | | 60,000,000 | | |
| | Nâng sống mũi cấu trúc bằng sụn sườn phức tạp | | 75,000,000 | | |
| | Nâng mũi bán cấu trúc | | 30,000,000 | | |
| | Nâng mũi cấu trúc | | 35,000,000 | | |
| | Bào thấp mũi gồ + osteotomy 2 bên xương chính mũi | | 15,000,000 | | |
| | Bào thấp mũi gồ đơn thuần | | 12,000,000 | | |
| | Thu gọn cánh mũi | | 7,000,000 | | |
| | Thu gọn đầu mũi | | 15,000,000 | | |
| | Độn nâng rãnh mũi má bằng silicon | | 15,000,000 | | |
| | Chỉnh sửa mũi thẩm mỹ hỏng | | 10,000,000 | | |
| | Độn nâng chân mũi nâng tầng giữa khuôn mặt bằng sụn sườn | | 20,000,000 | | |
| | Rút implant silicon cũ | | 3,000,000 | | |
| | Tạo hình mắt 2 mí đơn giản | | 5,000,000 | | |
| | Tạo hình mắt 2 mí phức tạp | | 5,500,000 | | |
| | Cắt da thừa mi dưới | | 6,000,000 | | |
| | Cắt da mỡ thừa mi dưới | | 7,000,000 | | |
| | Nhấn mắt 2 mí | | 5,500,000 | | |
| | Cắt da thừa mi trên | | 6,000,000 | | |
| | Cắt da mỡ thừa mi trên | | 7,000,000 | | |
| | Tạo hình treo cung mày | | 6,000,000 | | |
| | Nâng chân mày 2 bên | | 6,000,000 | | |
| | Bóc u mỡ vàng quanh mắt đơn giản | | 2,000,000 | | |
| | Bóc u mỡ vàng quanh mắt trung bình | | 3,500,000 | | |
| | Bóc u mỡ vàng quanh mắt phức tạp | | 5,000,000 | | |
| | Tạo hình nếp rẽ quạt góc mắt trong | | 5,500,000 | | |
| | Tạo hình kéo dài góc mắt ngoài | | 5,500,000 | | |
| | Chỉnh sửa mí mắt thẩm mỹ hỏng đơn giản | | 7,000,000 | | |
| | Chỉnh sửa mí mắt thẩm mỹ hỏng phức tạp | | 10,000,000 | | |
| | Phẫu thuật sụp mí mắt nhẹ | | 8,000,000 | | |
| | Phẫu thuật sụp mí mắt phức tạp (ghép gân tự thân ) | | 12,000,000 | | |
| | Ghép mỡ điều trị thiếu mỡ hốc mắt trên hoặc dưới GĐ 1 | | 8,000,000 | | |
| | Ghép mỡ điều trị thiếu mỡ hốc mắt trên hoặc dưới GĐ 2 | | 5,000,000 | | |
| | Tạo hình môi trái tim | | 7,000,000 | | |
| | Tạo hình cười hở lợi đơn giản | | 7,000,000 | | |
| | Tạo hình cười hở lợi phức tạp | | 10,000,000 | | |
| | Đặt silicon độn má 2 bên | | 22,000,000 | | |
| | Tạo hình má lúm đồng tiền 1 bên | | 3,000,000 | | |
| | Tạo hình má lúm đồng tiền 2 bên | | 5,000,000 | | |
| | Đặt silicon độn thái dương 2 bên | | 22,000,000 | | |
| | Hạ thấp gò má | | 15,000,000 | | |
| | Đặt silicon độn cằm | | 20,000,000 | | |
| | Đặt silicon độn cằm phức tạp | | 25,000,000 | | |
| | Cắt góc hàm 1 bên | | 10,000,000 | | |
| | Cấy tóc diện tích > 10 cm2 | | 20,000,000 | | |
| | Cấy tóc diện tích < 10 cm2 | | 12,000,000 | | |
| | Căng da mặt 1/3 dưới | | 15,000,000 | | |
| | Căng da mặt 1/3 dưới có khâu treo cân cơ SMAS | | 20,000,000 | | |
| | Căng da mặt có khâu treo cân cơ SMAS đơn giản | | 23,000,000 | | |
| | Căng da mặt có khâu treo cân cơ SMAS phức tạp | | 28,000,000 | | |
| | Căng da mặt đường mổ nhỏ qua da (không tính nguyên vật liệu) | | 30,000,000 | | |
| | Căng da trán | | 10,000,000 | | |
| | Treo mô dưới da khóe miệng 1 bên | | 5,000,000 | | |
| | Treo mô dưới da đuôi mắt 1 bên | | 5,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn đơn giản | | 50,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn | | 55,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn phức tạp | | 65,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn kèm thu gọn vú sa trễ | | 72,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng túi silicon Gel giọt nước đơn giản | | 80,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng túi silicon Gel giọt nước phức tạp | | 85,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng mỡ tự thân GĐ 1 | | 25,000,000 | | |
| | Nâng ngực bằng mỡ tự thân GĐ 2 | | 20,000,000 | | |
| | Nâng ngực có hổ trợ nội soi | | 70,000,000 | | |
| | Thu gọn vú sa trễ trung bình | | 35,000,000 | | |
| | Thu gọn vú sa trễ phức tạp | | 40,000,000 | | |
| | Thu gọn vú phì đại | | 40,000,000 | | |
| | Thu gọn vú phì đại phức tạp | | 45,000,000 | | |
| | Tái tạo vú sau cắt u vú bằng túi nâng ngực | | 35,000,000 | | |
| | Tái tạo vú sau cắt u vú giai đoạn 2 | | 25,000,000 | | |
| | Tạo hình núm vú 1 bên | | 3,000,000 | | |
| | Tạo hình núm vú và quầng vú 1 bên | | 5,000,000 | | |
| | Thu nhỏ đầu vú 2 bên | | 10,000,000 | | |
| | Hút mỡ bụng lượng vừa | | 25,000,000 | | |
| | Hút mỡ bụng lượng nhiều | | 32,000,000 | | |
| | Hút mỡ hông | | 20,000,000 | | |
| | Hút mỡ bắp tay | | 20,000,000 | | |
| | Hút mỡ đùi | | 15,000,000 | | |
| | Lấy da mỡ thừa vùng bụng không chuyển rốn (cắt bụng mini) | | 35,000,000 | | |
| | Lấy da mỡ thừa vùng bụng có chuyển rốn | | 45,000,000 | | |
| | Tạo hình thành bụng có chuyển rốn + hút mỡ hông | | 60,000,000 | | |
| | Đặt túi silicon độn bắp chân (không bao gồm nguyên vật liệu) | | 30,000,000 | | |
| | Đặt túi silicon độn mông 2 bên | | 80,000,000 | | |
| | Đặt túi căng giãn da GĐ 1 (không bao gồm nguyên vật liệu) | | 10,000,000 | | |
| | Phẫu thuật tạo hình giãn da GĐ 2 | | 12,000,000 | | |
| | Chuyển vạt da có cuống | | 10,000,000 | | |
| | Vạt da tại chổ tạo hình vùng mặt | | 8,000,000 | | |
| | Chỉnh hình tai vểnh 1 bên | | 6,000,000 | | |
| | Thu nhỏ môi dày thành môi mỏng | | 6,000,000 | | |
| | Thu nhỏ âm đạo đơn giản (trẻ hoá vùng kín) | | 7,000,000 | | |
| | Thu nhỏ âm đạo phức tạp (kèm môi bé) | | 10,000,000 | | |
| | Phẫu thuật Hội chứng ngón tay cò súng | | 5,000,000 | | |
| | Phẫu thuật Hội chứng De Quevrain | | 5,000,000 | | |
| | Phẫu thuật Hội chứng De Quevrain | | 5,000,000 | | |
| | Cắt u lành phần mềm < 3 cm | | 3,000,000 | | |
| | Cắt u lành phần mềm 3 - 5 cm | | 5,000,000 | | |
| | Cắt u lành phần mềm > 5 cm | | 8,000,000 | | |
| | Sửa sẹo xấu < 3 cm | | 3,000,000 | | |
| | Sửa sẹo xấu 3 - 5 cm | | 5,000,000 | | |
| | Sửa sẹo xấu > 5 cm | | 8,000,000 | | |
| | Khâu vết thương thẩm mỹ vùng hàm mặt đơn giản | | 3,000,000 | | |
| | Khâu vết thương vùng hàm mặt phức tạp | | 5,000,000 | | |
| | Thay băng vết thương PT thẩm mỹ (Phẫu thuật bên ngoài) | | 200,000 | | |
| | Cắt chỉ vết thương PT thẩm mỹ (Phẫu thuật bên ngoài) | | 300,000 | | |
| | Tiêm điều trị sẹo lồi, sẹo xấu <5 cm | | 500,000 | | |
| | Tiêm điều trị sẹo lồi, sẹo xấu > 5 cm | | 700,000 | | |