Từ T2 - T6: 07:00 - 17:00

83 Nguyễn Huệ - Thành phố Huế

082 8066 222

TTMã DVKTTên DVKTGiá BHGiá DVNgày áp dụngGhi chú
1 Khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt33,20030,500  
2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt171,600149,100  
3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt225,200198,300  
4 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt199,600175,600  
5 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt168,100148,600  
6 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp14,20013,100  
803C4.2.2.1Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)67,20064,200  
904C1.2.6.51Chụp X-quang số hóa 1 phim68,30065,400  
10 Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp20,70018,900  
1104C5.1.296Co cục máu đông15,30014,900  
1204C5.1.286Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy40,20039,100  
1304C5.1.348Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)49,80048,400  
1404C5.1.295Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)13,00012,600  
15 Thời gian máu đông13,00012,600  
1604C5.1.280Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)37,90036,900  
17 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động41,50040,400  
1804C5.1.313Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…21,80021,500 Mỗi chất
2003C3.2.1Tổng phân tích nước tiểu 27,80027,400  
2103C3.1.HH68Anti-HIV (nhanh)55,40053,600  
2203C3.1.HH66HBsAg (nhanh)55,40053,600  
2304C5.1.315Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21,80021,500 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
2404C5.1.316Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 27,30026,900  
2503C3.1.HS28CK-MB38,20037,700  
2603C3.1.HS30Gama GT19,50019,200  
27 Gây mê khác761,000699,000  
2803C2.5.1.3Cắt lợi trùm 166,000158,000  
2903C2.5.2.6Chụp thép làm sẵn304,000292,000  
3003C2.5.1.6Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)382,000363,000  
3103C2.5.2.3Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 351,000334,000  
3203C2.5.2.13Điều trị tuỷ lại966,000954,000  
3303C2.5.2.10Điều trị tuỷ răng số 4, 5589,000565,000  
3403C2.5.2.11Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới819,000795,000  
3503C2.5.2.9Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3434,000422,000  
3603C2.5.2.12Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên949,000925,000  
3703C2.5.2.4Điều trị tuỷ răng sữa một chân280,000271,000  
3803C2.5.2.5Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân394,000382,000  
3903C2.5.2.14Hàn composite cổ răng348,000337,000  
4003C2.5.2.1Hàn răng sữa sâu ngà 102,00097,000  
4104C3.5.1.260Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 143,000134,000  
4204C3.5.1.259Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 82,70077,000  
4303C2.5.1.11Nắn trật khớp thái dương hàm105,000103,000  
4403C2.5.1.10Nạo túi lợi 1 sextant79,70074,000  
4503C2.5.1.7Nhổ chân răng200,000190,000  
4603C2.5.1.1Nhổ răng đơn giản105,000102,000  
4703C2.5.1.2Nhổ răng khó218,000207,000  
4804C3.5.1.257Nhổ răng số 8 bình thường 226,000215,000  
4904C3.5.1.258Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 362,000342,000  
5004C3.5.1.256Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa 40,70037,300  
5103C2.5.2.16Phục hồi thân răng có chốt518,000500,000  
5203C2.5.2.7Răng sâu ngà259,000247,000  
5303C2.5.2.8Răng viêm tuỷ hồi phục280,000265,000  
5404C3.5.1.261Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 33,90032,300  
5503C2.5.6.2Sửa hàm 220,000200,000  
5603C2.5.2.2Trám bít hố rãnh224,000212,000  
5703C2.5.1.16Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ348,000337,000 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
5803C2.5.1.24Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 1,094,0001,049,000  
5903C2.5.1.22Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng868,000820,000  
6003C2.5.1.23Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên479,000455,000  
6103C2.5.1.18Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả439,000415,000  
6203C2.5.1.19Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)313,000295,000  
6303C2.5.1.20Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng559,000535,000  
6403C2.5.1.14Lấy sỏi ống Wharton1,028,0001,014,000  
6503C2.5.1.12Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm729,000705,000  
6603C2.5.1.13Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên1,156,0001,126,000  
6703C2.5.7.44Cắt bỏ nang sàn miệng2,887,000   
6803C2.5.7.35Cắt nang xương hàm từ 2-5cm3,037,0002,927,000  
6903C2.5.7.33Cắt u nang giáp móng2,190,0002,133,000  
7003C2.5.7.48Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2,737,0002,627,000  
71 Điều trị đóng cuống răng472,000460,000  
72 Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor557,000545,000  
7303C2.5.7.39Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm2,995,0002,841,000  
7403C2.5.7.50Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,724,0001,662,000  
7503C2.5.7.46Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên2,996,0002,859,000  
7603C2.5.7.3Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,637,0002,493,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7703C2.5.7.4Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)4,247,0004,066,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7803C2.5.7.6Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc Titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)5,347,0005,166,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7903C2.5.7.12Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 4,322,0004,128,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
8003C2.5.7.16Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt3,237,0003,093,000  
8103C2.5.7.26Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh)3,236,0003,144,000 Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
8203C2.5.7.15Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt3,116,0002,993,000  
8303C2.5.7.37Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch3,387,0003,243,000  
8403C2.5.7.36Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch3,387,0003,243,000  
8503C2.5.7.26Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,637,0003,527,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
8603C2.5.7.17Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)4,356,0004,140,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
8703C2.5.7.24Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên 3,036,0002,944,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
8803C2.5.7.23Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2,836,0002,744,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
8903C2.5.7.22Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)2,736,0002,644,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
9003C2.5.7.25Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên 3,136,0003,044,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
9103C2.5.7.41Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt2,288,0002,167,000  
9203C2.5.7.10Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 3,995,0003,806,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.
9303C2.5.7.8Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,995,0003,806,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
9403C2.5.7.11Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan 4,222,0004,028,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
9503C2.5.7.9Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)4,172,0003,978,000 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
9603C2.5.7.19Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng 3,266,0003,132,000 Chưa bao gồm xương.
9703C2.5.7.42Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.3,179,0002,998,000  
9803C2.5.7.13Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4,222,0004,068,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
9903C2.5.7.14Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật4,293,0004,153,000  
100 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,605,0002,461,000  
10103C2.5.7.52Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương2,458,0002,458,000  
10203C2.5.7.45Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm2,887,0002,777,000  
10303C2.5.7.18Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn 4,556,0004,340,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
10403C2.5.7.38Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt3,756,0003,540,000  
10503C2.5.7.30Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2,637,0002,493,000  
10503C2.5.7.31Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu2,637,0002,493,000  
10603C2.5.7.29Phẫu thuật tạo hình môi hai bên2,737,0002,593,000  
10703C2.5.7.28Phẫu thuật tạo hình môi một bên2,637,0002,493,000  
10803C2.5.7.47Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)1,838,0001,785,000  
109 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên3,002,0002,822,000  
110 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu2,939,0002,759,000  
111 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2,830,0002,686,000  
11203C2.5.7.1Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế)3,237,0003,127,000 Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế.
11303C2.5.7.49Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt853,000844,000  
11404C3.1.156Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 197,000186,000  
11504C3.1.151Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184,000178,000  
11604C3.1.152Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000237,000  
11704C3.1.153Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000257,000  
11804C3.1.154Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000305,000  
119 Phẫu thuật loại đặc biệt3,721,0003,507,000  
120 Phẫu thuật loại I2,385,0002,241,000  
121 Phẫu thuật loại II1,468,0001,388,000  
122 Phẫu thuật loại III942,000906,000  
123 Thủ thuật loại đặc biệt809,000781,000  
124 Thủ thuật loại I493,000480,000  
125 Thủ thuật loại II283,000274,000  
126 Thủ thuật loại III145,000140,000  
127 Khám Răng Hàm Mặt 30,50029/03/2020 
128 Giường Dịch Vụ 500,00029/03/2020 
129 Mão kim loại 500,00029/03/2020 
130 Thêm móc , vá hàm 300,00029/03/2020 
131 Cùi giả Zirconia 1,500,00029/03/2020 
132 Sứ kim loại 800,00029/03/2020 
133 Đệm hàm 500,00029/03/2020 
134 Nền nhựa dẻo bán phần (chưa tính răng) 750,00029/03/2020 
135 Sứ Zirconia 3,000,00029/03/2020 
136 Chốt kim loại 300,00029/03/2020 
137 Gắn răng cố định 100,00029/03/2020 
138 Sứ Cercon 4,000,00029/03/2020 
139 Sứ titan 1,500,00029/03/2020 
140 Cùi giả kim loại 300,00029/03/2020 
141 Sứ IPS E .Max 5,500,00029/03/2020 
142 Sứ Cercon HT 5,000,00029/03/2020 
143 Răng nhựa Nhật (Chưa tính nền hàm) 300,00029/03/2020 
144 Cắt cầu từ 6 răng trở lên 1,000,00029/03/2020 
145 Mão Titan full 1,000,00029/03/2020 
146 Nền hàm khung đúc (kim loại) chưa tính răng 1,200,00029/03/2020 
147 Nền nhựa dẻo toàn phần ( chưa tính răng) 1,000,00029/03/2020 
148 Răng nhựa Mỹ (Chưa tính nền hàm) 400,00029/03/2020 
149 Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Việt Nam 300,00029/03/2020 
150 Răng nhựa Việt Nam (chưa tính nền) 200,00029/03/2020 
151 Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Mỹ 500,00029/03/2020 
152 Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Nhật 400,00029/03/2020 
153 Hàm tháo lắp toàn bộ (Nhựa cứng) 3,500,00029/03/2020 
154 Niềng răng 2 hàm cấp độ 7 42,000,00029/03/2020 
155 Niền răng mắc cài kim loại – Có khóa 40,000,00029/03/2020 
156 Chỉnh nha mắc cài sứ phức tạp (02 hàm) 70,000,00029/03/2020 
157 Niền răng cố định phức tạp 2 hàm (kim loại) 30,000,00029/03/2020 
158 Niềng răng 2 hàm cấp độ 4 40,000,00029/03/2020 
159 Niềng răng 2 hàm cấp độ 2 35,000,00029/03/2020 
160 Niền răng cố định phức tạp 1 hàm (kim loại) 18,000,00029/03/2020 
161 Liệu pháp PRP – 3 răng 5,000,00029/03/2020 
162 Niềng răng 2 hàm cấp độ 8 48,000,00029/03/2020 
163 Đệm hàm silicon 2,000,00029/03/2020 
164 Hàm Facemask 8,000,00029/03/2020 
165 Niềng răng 2 hàm đơn giản 1 30,000,00029/03/2020 
166 Niềng răng 2 hàm cấp độ 11 55,000,00029/03/2020 
167 Hàm chỉnh nha tháo lắp 3,000,00029/03/2020 
168 Niềng răng 2 hàm cấp độ 5 45,000,00029/03/2020 
169 Onlay Emax 5,000,00029/03/2020 
170 Niền răng cố định 2 hàm (sứ) 40,000,00029/03/2020 
171 Niền răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear/Twin block - Monobloock 4,000,00029/03/2020 
172 Niềng răng 2 hàm cấp độ 6 47,000,00029/03/2020 
173 Niền răng trong suốt Clear Align- Cấp 1 35,000,00029/03/2020 
174 Hàm chỉnh sửa thói quen xấu (hàm dưới, hàm trên) 5,000,00029/03/2020 
175 Chỉnh nha mắc cài sứ đơn giản (02 hàm) 60,000,00029/03/2020 
176 Niền răng mắc cài mặt lưỡi- Cấp 2 110,000,00029/03/2020 
177 Hàm chỉnh nha tháo lắp 4,000,00029/03/2020 
178 Niềng răng 2 hàm cấp độ 9 50,000,00029/03/2020 
179 Hàm duy trì kết quả 1 hàm (tháo lắp) 500,00029/03/2020 
180 Niền răng cố định đơn giản 1 hàm 10,000,00029/03/2020 
181 Niềng răng 2 hàm cấp độ 10 52,000,00029/03/2020 
182 Niềng răng 2 hàm cấp độ 12 57,000,00029/03/2020 
183 Niền răng mắc cài mặt lưỡi- Cấp 3 120,000,00029/03/2020 
184 Hàm nong nhanh 3,000,00029/03/2020 
185 Niền răng mắc cài mặt lưỡi- Cấp 1 90,000,00029/03/2020 
186 Niền răng cố định bình thường 1 hàm 13,000,00029/03/2020 
187 Veneer sứ 5,000,00029/03/2020 
188 Niền răng mắc cài sứ – Có khóa 50,000,00029/03/2020 
189 Niền răng trong suốt Clear Align- Cấp 3 55,000,00029/03/2020 
190 Hàm duy trì kết quả 1 hàm (cố định) 1,000,00029/03/2020 
191 Niềng răng 2 hàm cấp độ 3 37,000,000  
192 Niền răng trong suốt Clear Align- Cấp 2 45,000,00029/03/2020 
193 Máng chống nghiến-ép 1,000,00029/03/2020 
194 Hàm nong thường 3,000,00029/03/2020 
195 Dio Implant (Hàn Quốc) 11,000,00029/03/2020 
196 Sứ Titan (trên implant) 3,000,00029/03/2020 
197 Dentium made in Korea 10,000,00029/03/2020 
198 Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 21,500,00029/03/2020 
199 Cắm ghép Implant hãng Zimmer (Mỹ) 22,000,00029/03/2020 
200 Tháo implant 2,000,00029/03/2020 
201 Implant Kontact Biotech (Pháp) 12,500,00029/03/2020 
202 Phục hình toàn hàm trên Implant 06 trụ Ritter (Đức) + Răng sứ Cr - Co 200,000,00029/03/2020 
203 Hiossen implant (Mỹ) 12,000,00029/03/2020 
204 Ritter (Đức) 12,000,00029/03/2020 
205 Sứ Zirconia (trên implant) 5,000,00029/03/2020 
206 Cắm ghép Implant SIC (Thụy Sĩ) (chưa bao gồm răng giả) 18,000,00029/03/2020 
207 Thổi cát 180,00029/03/2020 
208 Điều trị tủy xuyên mão 200,00029/03/2020 
209 Nhổ răng không sang chấn 500,00029/03/2020 
210 Trám răng mòn cổ 200,00029/03/2020 
211 Gắn đá (chưa bao gồm đá) 300,00029/03/2020 
212 Thay band, bracket mới 300,00029/03/2020 
213 Phẫu thuật cắt nướu 200,00029/03/2020 
214 Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) 200,00029/03/2020 
215 Ghép xương bột nhân tạo và màng xương 5,000,00029/03/2020 
216 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 1,000,00029/03/2020 
217 Tháo nẹp cố định 100,00029/03/2020 
218 Tẩy trắng răng 2 hàm tại nhà 1,200,00029/03/2020 
219 Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng 1,000,00029/03/2020 
220 Nâng xoang hở + Ghép xương 10,000,00029/03/2020 
221 Kỹ thuật kéo răng ngầm 5,000,00029/03/2020 
222 Bôi fluor ngừa sâu răng 200,00029/03/2020 
223 Tẩy đốm trắng icon 1,000,00029/03/2020 
224 Mini vis 2,000,00029/03/2020 
225 Chụp tủy bằng MTA 300,00029/03/2020 
226 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 500,00029/03/2020 
227 Trám răng sâu ngà sâu 200,00029/03/2020 
228 Máng chống nghiến-đúc 2,500,00029/03/2020 
229 Cắt mão 200,00029/03/2020 
230 Tái tạo răng bằng composite 500,00029/03/2020 
231 Nạo túi nha chu toàn hàm 65,00029/03/2020 
232 Nắn trật khớp thái dương hàm 100,00029/03/2020 
233 Ghép mô liên kết 5,000,00029/03/2020 
  Điều trị tủy răng khôn 1,200,00029/03/2020 
  Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) 400,00029/03/2020 
  Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ 3,000,00029/03/2020 
  Nẹp cố định răng chấn thương 300,00029/03/2020 
  Lấy mẫu 100,00029/03/2020 
  Liệu pháp PRP – 1 răng 2,000,00029/03/2020 
240 Gắp mảnh vỡ 100,00029/03/2020 
  Chốt sợi 500,00029/03/2020 
  Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ 3,000,00029/03/2020 
  Onlay composite 1,000,00029/03/2020 
  Tẩy trắng răng 2 hàm tại chổ 1,500,00029/03/2020 
  Cắt cầu 4 răng -5 răng 500,00029/03/2020 
  Cao vôi răng và đánh bóng 100,00029/03/2020 
  Gắn đá (đã bao gồm đá) 500,00029/03/2020 
  Căt cầu 2-3 răng 300,00029/03/2020 
  Trám răng thẩm mỹ 250,00029/03/2020 
  Trám răng sâu ngà nông 150,00029/03/2020 
  Nâng xoang kín + Ghép xương 5,000,00029/03/2020 
  Tiêm chất làm đầy, xóa nếp nhăn đơn giản (tính theo 1 ml hàng Thuỵ Sỹ): (rãnh mũi mắt, sẹo lõm) 7,000,000  
  Tiêm chất làm đầy, xóa nếp nhăn sâu (1 ml): rãnh trán, mũi má 7,000,000  
  Tiêm filler trẻ hoá da (1 ml): hàng Thuỵ Sỹ, vùng mặt cần 3 ml/lần, tiêm 3 lần cách nhau 3 tuần 3,000,000  
  Tiêm filler định hình nâng mũi, độn cằm, độn thái dương (1 ml) (lượng tiêm từ 1 -2 ml/lần) 10,000,000  
  Làm đầy bằng tiêm ghép mỡ tự thân < 3 cm2 (vùng mặt) 9,000,000  
  Làm đầy bằng mỡ tự thân 3 – 7 cm2 (vùng mặt) 15,000,000  
  Làm đầy bằng mỡ tự thân 7 - 10 cm2 (vùng mặt) 20,000,000  
  Botox giảm tiết mồ hôi bàn tay 1 bên  4,000,000  
  (chưa bao gồm nguyên vật liệu) 4,000,000  
  Tẩy nốt ruồi bằng Laser (tính theo nốt) 300,000  
  Tẩy nốt ruồi bằng Laser phức tạp  1,500,000  
  Xóa xăm bằng lazer < 5 cm2 (tính theo lần) 2,000,000  
  Xóa xăm bằng lazer >= 5 cm2 3,000,000  
  Tiêm giảm tiết mồ hôi nách 4,000,000  
  (không bao gồm nguyên vật liệu) 4,000,000  
  Phẫu thuật giảm tiết mồ hôi nách  20,000,000  
  Nâng sống mũi silicon đơn thuần 18,000,000  
  Nâng sống mũi silicon với sụn tai tự thân  25,000,000  
  Nâng sống mũi silicon với cân, sụn tự thân phức tạp  30,000,000  
  Nâng sống mũi silicon với sụn sinh học  55,000,000  
  Nâng sống mũi cấu trúc bằng sụn sườn  60,000,000  
  Nâng sống mũi cấu trúc bằng sụn sườn phức tạp 75,000,000  
  Nâng mũi bán cấu trúc  30,000,000  
  Nâng mũi cấu trúc 35,000,000  
  Bào thấp mũi gồ + osteotomy 2 bên xương chính mũi 15,000,000  
  Bào thấp mũi gồ đơn thuần 12,000,000  
  Thu gọn cánh mũi 7,000,000  
  Thu gọn đầu mũi 15,000,000  
  Độn nâng rãnh mũi má bằng silicon  15,000,000  
  Chỉnh sửa mũi thẩm mỹ hỏng  10,000,000  
  Độn nâng chân mũi nâng tầng giữa khuôn mặt bằng sụn sườn 20,000,000  
  Rút implant silicon cũ 3,000,000  
  Tạo hình mắt 2 mí đơn giản 5,000,000  
  Tạo hình mắt 2 mí phức tạp 5,500,000  
  Cắt da thừa mi dưới 6,000,000  
  Cắt da mỡ thừa mi dưới 7,000,000  
  Nhấn mắt 2 mí 5,500,000  
  Cắt da thừa mi trên 6,000,000  
  Cắt da mỡ thừa mi trên 7,000,000  
  Tạo hình treo cung mày 6,000,000  
  Nâng chân mày 2 bên 6,000,000  
  Bóc u mỡ vàng quanh mắt đơn giản 2,000,000  
  Bóc u mỡ vàng quanh mắt trung bình 3,500,000  
  Bóc u mỡ vàng quanh mắt phức tạp 5,000,000  
  Tạo hình nếp rẽ quạt góc mắt trong 5,500,000  
  Tạo hình kéo dài góc mắt ngoài 5,500,000  
  Chỉnh sửa mí mắt thẩm mỹ hỏng đơn giản 7,000,000  
  Chỉnh sửa mí mắt thẩm mỹ hỏng phức tạp 10,000,000  
  Phẫu thuật sụp mí mắt nhẹ 8,000,000  
  Phẫu thuật sụp mí mắt phức tạp (ghép gân tự thân ) 12,000,000  
  Ghép mỡ điều trị thiếu mỡ hốc mắt trên hoặc dưới GĐ 1 8,000,000  
  Ghép mỡ điều trị thiếu mỡ hốc mắt trên hoặc dưới GĐ 2 5,000,000  
  Tạo hình môi trái tim 7,000,000  
  Tạo hình cười hở lợi đơn giản 7,000,000  
  Tạo hình cười hở lợi phức tạp 10,000,000  
  Đặt silicon độn má 2 bên  22,000,000  
  Tạo hình má lúm đồng tiền 1 bên 3,000,000  
  Tạo hình má lúm đồng tiền 2 bên 5,000,000  
  Đặt silicon độn thái dương 2 bên  22,000,000  
  Hạ thấp gò má 15,000,000  
  Đặt silicon độn cằm  20,000,000  
  Đặt silicon độn cằm phức tạp 25,000,000  
  Cắt góc hàm 1 bên 10,000,000  
  Cấy tóc diện tích > 10 cm2 20,000,000  
  Cấy tóc diện tích < 10 cm2 12,000,000  
  Căng da mặt 1/3 dưới  15,000,000  
  Căng da mặt 1/3 dưới có khâu treo cân cơ SMAS 20,000,000  
  Căng da mặt có khâu treo cân cơ SMAS đơn giản 23,000,000  
  Căng da mặt có khâu treo cân cơ SMAS phức tạp 28,000,000  
  Căng da mặt đường mổ nhỏ qua da (không tính nguyên vật liệu) 30,000,000  
  Căng da trán  10,000,000  
  Treo mô dưới da khóe miệng 1 bên 5,000,000  
  Treo mô dưới da đuôi mắt 1 bên 5,000,000  
  Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn đơn giản  50,000,000  
  Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn  55,000,000  
  Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn phức tạp  65,000,000  
  Nâng ngực bằng túi silicon Gel tròn kèm thu gọn vú sa trễ 72,000,000  
  Nâng ngực bằng túi silicon Gel giọt nước đơn giản  80,000,000  
  Nâng ngực bằng túi silicon Gel giọt nước phức tạp  85,000,000  
  Nâng ngực bằng mỡ tự thân GĐ 1  25,000,000  
  Nâng ngực bằng mỡ tự thân GĐ 2  20,000,000  
  Nâng ngực có hổ trợ nội soi  70,000,000  
  Thu gọn vú sa trễ trung bình 35,000,000  
  Thu gọn vú sa trễ phức tạp  40,000,000  
  Thu gọn vú phì đại 40,000,000  
  Thu gọn vú phì đại phức tạp  45,000,000  
  Tái tạo vú sau cắt u vú bằng túi nâng ngực  35,000,000  
  Tái tạo vú sau cắt u vú giai đoạn 2 25,000,000  
  Tạo hình núm vú 1 bên  3,000,000  
  Tạo hình núm vú và quầng vú 1 bên  5,000,000  
  Thu nhỏ đầu vú 2 bên 10,000,000  
  Hút mỡ bụng lượng vừa 25,000,000  
  Hút mỡ bụng lượng nhiều  32,000,000  
  Hút mỡ hông  20,000,000  
  Hút mỡ bắp tay  20,000,000  
  Hút mỡ đùi  15,000,000  
  Lấy da mỡ thừa vùng bụng không chuyển rốn (cắt bụng mini) 35,000,000  
  Lấy da mỡ thừa vùng bụng có chuyển rốn  45,000,000  
  Tạo hình thành bụng có chuyển rốn + hút mỡ hông 60,000,000  
  Đặt túi silicon độn bắp chân (không bao gồm nguyên vật liệu) 30,000,000  
  Đặt túi silicon độn mông 2 bên  80,000,000  
  Đặt túi căng giãn da GĐ 1 (không bao gồm nguyên vật liệu) 10,000,000  
  Phẫu thuật tạo hình giãn da GĐ 2 12,000,000  
  Chuyển vạt da có cuống 10,000,000  
  Vạt da tại chổ tạo hình vùng mặt 8,000,000  
  Chỉnh hình tai vểnh 1 bên 6,000,000  
  Thu nhỏ môi dày thành môi mỏng 6,000,000  
  Thu nhỏ âm đạo đơn giản (trẻ hoá vùng kín) 7,000,000  
  Thu nhỏ âm đạo phức tạp (kèm môi bé) 10,000,000  
  Phẫu thuật Hội chứng ngón tay cò súng 5,000,000  
  Phẫu thuật Hội chứng De Quevrain 5,000,000  
  Phẫu thuật Hội chứng De Quevrain 5,000,000  
  Cắt u lành phần mềm < 3 cm 3,000,000  
  Cắt u lành phần mềm 3 - 5 cm 5,000,000  
  Cắt u lành phần mềm > 5 cm 8,000,000  
  Sửa sẹo xấu < 3 cm 3,000,000  
  Sửa sẹo xấu 3 - 5 cm 5,000,000  
  Sửa sẹo xấu > 5 cm 8,000,000  
  Khâu vết thương thẩm mỹ vùng hàm mặt đơn giản 3,000,000  
  Khâu vết thương vùng hàm mặt phức tạp 5,000,000  
  Thay băng vết thương PT thẩm mỹ (Phẫu thuật bên ngoài) 200,000  
  Cắt chỉ vết thương PT thẩm mỹ (Phẫu thuật bên ngoài) 300,000  
  Tiêm điều trị sẹo lồi, sẹo xấu <5 cm 500,000  
  Tiêm điều trị sẹo lồi, sẹo xấu > 5 cm 700,000  
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
1TTKBH01Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
2TTKBH02Chụp thép làm sẵn292,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
3TTKBH03Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)363,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
4TTKBH05Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
5TTKBH11Điều trị tuỷ răng sữa một chân271,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
6TTKBH12Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân382,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
7TTKBH13Hàn composite cổ răng337,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
8TTKBH14Hàn răng sữa sâu ngà97,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
9TTKBH15Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm134,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
10TTKBH16Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm77,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
11TTKBH17Nắn trật khớp thái dương hàm103,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
12RHM.CLS.BNYC.HA5Chụp phim ConeBeam CT 3D In phim + Đĩa CD500.00010/01/2017 
13RHM.CLS.BNYC.HA1Chụp X Quang quanh răng (cận chóp)17.00001/01/2020 
14CDHAKBH01Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp13.10015/03/2020 
15CDHAKBH02Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)64.20015/03/2020 
16CDHAKBH03Chụp X-quang số hóa 1 phim65.40015/03/2020 
17CDHAKBH04Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp18.90015/03/2020 
18CDHAKBH05Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang522.00015/03/2020 
19XNKBH01Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy39.10015/03/2020 
20XNKBH02Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)12.60015/03/2020 
21XNKBH03Thời gian máu đông12.60015/03/2020 
22XNKBH04Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)106.00015/03/2020 
23XNKBH05Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36.90015/03/2020 
24XNKBH06Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser46.20015/03/2020 
25XNKBH07Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động40.40015/03/2020 
26XNKBH08CK-MB37.70015/03/2020 
27XNKBH09Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21.50015/03/2020 
28XNKBH10Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…21.50015/03/2020 
29XNKBH11Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol26.90015/03/2020 
30XNKBH12Gama GT19.20015/03/2020 
31XNKBH13Tổng phân tích nước tiểu27.40015/03/2020 
32XNKBH14Anti-HIV (nhanh)53.60015/03/2020 
33XNKBH15HBsAg (nhanh)53.60015/03/2020 
34RHM.CLS.BNYC.HA3Chụp phim Cephalometric69.00001/01/2020 
35RHM.CLS.BNYC.HA2Chụp phim Panorama69.00001/01/2020 
36KDVKhám Răng hàm mặt3050015/03/2020 
37K29.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt175.60021/08/2019 
38K29.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt149.10021/08/2019 
39TTKBH19Nhổ chân răng190,00015/03/2020 
40TTKBH20Nhổ răng đơn giản102,00015/03/2020 
41TTKBH22Nhổ răng số 8 bình thường215,00015/03/2020 
42TTKBH24Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa37,30015/03/2020 
43TTKBH25Phục hồi thân răng có chốt500,00015/03/2020 
44TTKBH26Răng sâu ngà247,00015/03/2020 
45TTKBH27Răng viêm tuỷ hồi phục265,00015/03/2020 
46TTKBH28Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)32,30015/03/2020 
47TTKBH29Sửa hàm200,00015/03/2020 
48TTKBH30Trám bít hố rãnh212,00015/03/2020 
49TTKBH31Thủ thuật loại đặc biệt781,00015/03/2020 
50TTKBH32Thủ thuật loại I480,00015/03/2020 
51TTKBH33Thủ thuật loại II274,00015/03/2020 
52TTKBH34Thủ thuật loại III140,00015/03/2020 
53PTKBH01Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337,00015/03/2020 
54PTKBH02Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn1,049,00015/03/2020 
55PTKBH03Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng820,00015/03/2020 
56PTKBH04Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên455,00015/03/2020 
57PTKBH05Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả415,00015/03/2020 
58PTKBH06Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)295,00015/03/2020 
59PTKBH07Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng535,00015/03/2020 
60PTKBH08Lấy sỏi ống Wharton1,014,00015/03/2020 
61PTKBH09Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm705,00015/03/2020 
62PTKBH10Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên1,126,00015/03/2020 
63PTKBH11Cắt bỏ nang sàn miệng2,777,00015/03/2020 
64PTKBH12Cắt nang xương hàm từ 2-5cm2,927,00015/03/2020 
65PTKBH13Cắt u nang giáp móng2,133,00015/03/2020 
66PTKBH14Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2,627,00015/03/2020 
67PTKBH15Điều trị đóng cuống răng460,00015/03/2020 
68PTKBH16Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor545,00015/03/2020 
69PTKBH17Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm2,841,00015/03/2020 
70PTKBH18Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,662,00015/03/2020 
71PTKBH18Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,662,00015/03/2020 
72PTKBH19Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên2,859,00015/03/2020 
73PTKBH20Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,493,00015/03/2020 
74PTKBH21Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít4,066,00015/03/2020 
75PTKBH22Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp5,166,00015/03/2020 
76PTKBH23Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh4,128,00015/03/2020 
77PTKBH24Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt3,093,00015/03/2020 
78PTKBH25Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm3,144,00015/03/2020 
79PTKBH26Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt2,993,00015/03/2020 
80PTKBH27Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch3,243,00015/03/2020 
81PTKBH28Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch3,243,00015/03/2020 
82PTKBH29Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,527,00015/03/2020 
83PTKBH30Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt4,140,00015/03/2020 
84PTKBH31Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên2,944,00015/03/2020 
85PTKBH32Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu2,744,00015/03/2020 
86PTKBH33Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới2,644,00015/03/2020 
87PTKBH34Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên3,044,00015/03/2020 
88PTKBH35Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt2,167,00015/03/2020 
89PTKBH36Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan3,806,00015/03/2020 
90PTKBH37Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân3,806,00015/03/2020 
91PTKBH38Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan4,028,00015/03/2020 
92PTKBH39Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân3,978,00015/03/2020 
93PTKBH40Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng3,132,00015/03/2020 
94PTKBH41Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2,998,00015/03/2020 
95PTKBH42Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4,068,00015/03/2020 
96PTKBH43Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật4,153,00015/03/2020 
97PTKBH44Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,461,00015/03/2020 
98PTKBH45Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương2,351,00015/03/2020 
99PTKBH46Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm2,777,00015/03/2020 
100PTKBH47Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn4,340,00015/03/2020 
101PTKBH48Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt3,540,00015/03/2020 
102PTKBH49Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2,493,00015/03/2020 
103PTKBH50Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu2,493,00015/03/2020 
104PTKBH51Phẫu thuật tạo hình môi hai bên2,593,00015/03/2020 
105PTKBH52Phẫu thuật tạo hình môi một bên2,493,00015/03/2020 
106PTKBH53Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)1,785,00015/03/2020 
107PTKBH54Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên2,822,00015/03/2020 
108PTKBH55Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu2,759,00015/03/2020 
109PTKBH56Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2,686,00015/03/2020 
110PTKBH57Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới3,127,00015/03/2020 
111PTKBH58Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt844,00015/03/2020 
112PTKBH59Phẫu thuật loại đặc biệt3,507,00015/03/2020 
113PTKBH60Phẫu thuật loại I2,241,00015/03/2020 
114PTKBH61Phẫu thuật loại II1,388,00015/03/2020 
115PTKBH62Phẫu thuật loại III906,00015/03/2020 
116TTKBH06Điều trị tuỷ lại954,00016/03/2020 
117TTKBH07Điều trị tuỷ răng số 4, 5565,00016/03/2020 
118TTKBH08Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới795,00016/03/2020 
119TTKBH09Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3422,00016/03/2020 
120TTKBH10Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên925,00016/03/2020 
121TTKBH18Nạo túi lợi 1 sextant74,00016/03/2020 
122TTKBH21Nhổ răng khó207,00016/03/2020 
123TTKBH23Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm342,00016/03/2020 
124TTKBH35Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm178,00015/03/2020 
125TTKBH36Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm237,00015/03/2020 
126TTKBH37Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm305,00015/03/2020 
127TTKBH38Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm257,00015/03/2020 
128TTKBH39Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu186,00015/03/2020 
129TTKBH40Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng134,00015/03/2020 
130TTKBH41Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179,00015/03/2020 
131TTKBH42Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240,00015/03/2020 
132TTKBH43Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm57,60015/03/2020 
133TTKBH44Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112,00015/03/2020 
134PTKBH64Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm834,00001/10/2021 
135PTKBH63Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm455,00001/07/2020 
136TTKBH45Cắt chỉ32,90015/03/2020 
137RHM.PTYC.QĐ165.10Phẫu thuật cắt nướu200,00024/03/2020 
138RHM.TTYC.QĐ165.08Đệm hàm500,00024/03/2020 
139RHM.TTYC.QĐ165.11Răng nhựa Việt Nam (chưa tính nền)200,00024/03/2020 
140RHM.TTYC.QĐ165.16Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Mỹ500,00024/03/2020 
141RHM.TTYC.QĐ165.18Cắt mão200,00024/03/2020 
142RHM.TTYC.QĐ165.20Cắt cầu 4 răng -5 răng500,00024/03/2020 
143RHM.TTYC.QĐ165.22Mão kim loại500,00024/03/2020 
144RHM.TTYC.QĐ165.46Hàm duy trì kết quả 1 hàm (tháo lắp)500,00024/03/2020 
145RHM.TTYC.QĐ165.63Gắn đá500,00024/03/2020 
146RHM.TTYC.QĐ165.70Trám răng (Hàn răng) vĩnh viễn bằng GIC200,00024/03/2020 
147RHM.TTYC.QĐ165.73Trám mòn cổ bằng Composite200,00024/03/2020 
148RHM.TTYC.QĐ165.78Điều trị răng vĩnh viễn viêm tuỷ hồi phục240,00024/03/2020 
149RHM.TTYC.QĐ165.81Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng)200,00024/03/2020 
150RHM.PTYC.QĐ253.11Điều trị đóng cuống răng bằng MTA500,00029/04/2020 
151RHM.PTYC.QĐ253.13Nhổ răng không sang chấn500,00001/06/2022 
152RHM.TTYC.QĐ253.102Tái tạo răng bằng composite500,00015/06/2022 
153RHM.TTYC.QĐ253.105Bôi fluor ngừa sâu răng200,00015/06/2022 
154RHM.TTYC.QĐ253.107Gắn đá (đã bao gồm đá)500,00015/06/2022 
155RHM.PTYC.QĐ165.01Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)450,00024/03/2020 
156RHM.PTYC.QĐ165.02Điều trị tủy răng số 4, 5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)600,00024/03/2020 
157RHM.PTYC.QĐ165.03Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên (bao gồm tiền khám, phim Xquang)750,00024/03/2020 
158RHM.PTYC.QĐ165.04Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới (bao gồm tiền khám, phim Xquang)700,00024/03/2020 
159RHM.PTYC.QĐ165.05Điều trị tủy răng 8 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)1,000,00024/03/2020 
160RHM.PTYC.QĐ165.06Điều trị tủy lại R1,2,3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)600,00024/03/2020 
161RHM.PTYC.QĐ165.07Điều trị tủy lại R 4,5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)750,00024/03/2020 
162RHM.PTYC.QĐ165.08Điều trị tủy lại R6,7 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)950,00024/03/2020 
163RHM.PTYC.QĐ165.09Nạo túi nha chu toàn hàm65,00024/03/2020 
164RHM.PTYC.QĐ165.85Nobel Biocare (Hoa Kỳ)21,500,00024/03/2020 
165RHM.PTYC.QĐ165.86Dentium made in Korea10,000,00024/03/2020 
166RHM.PTYC.QĐ165.87Dio Implant (Hàn Quốc)10,000,00024/03/2020 
167RHM.PTYC.QĐ165.88Implant Kontact Biotech (Pháp)12,000,00024/03/2020 
168RHM.PTYC.QĐ165.97Ritter (Đức)12,000,00024/03/2020 
169RHM.PTYC.QĐ253.12Phục hình toàn hàm trên Implant 06 trụ Ritter (Đức) + Răng sứ Cr - Co200,000,00001/12/2020 
170RHM.PTYC.QĐ253.14Ghép mô liên kết5,000,00015/06/2022 
171RHM.PTYC.QĐ253.15Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng1,000,00015/06/2022 
172RHM.TTYC.QĐ165.02Tẩy trắng răng 2 hàm tại nhà1,200,00024/03/2020 
173RHM.TTYC.QĐ165.03Tẩy trắng răng 2 hàm tại chổ1,500,00024/03/2020 
174RHM.TTYC.QĐ165.04Nền hàm khung đúc (kim loại) chưa tính răng1,200,00024/03/2020 
175RHM.TTYC.QĐ165.05Nền nhựa dẻo toàn phần ( chưa tính răng)1,000,00024/03/2020 
176RHM.TTYC.QĐ165.06Nền nhựa dẻo bán phần (chưa tính răng)750,00024/03/2020 
177RHM.TTYC.QĐ165.07Thêm móc, vá hàm300,00024/03/2020 
178RHM.TTYC.QĐ165.09Đệm hàm silicon2,000,00024/03/2020 
179RHM.TTYC.QĐ165.10Hàm tháo lắp toàn bộ (Nhựa cứng)3,500,00024/03/2020 
180RHM.TTYC.QĐ165.12Răng nhựa Nhật (Chưa tính nền hàm)300,00024/03/2020 
181RHM.TTYC.QĐ165.13Răng nhựa Mỹ (Chưa tính nền hàm)400,00024/03/2020 
182RHM.TTYC.QĐ165.14Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Việt Nam300,00024/03/2020 
183RHM.TTYC.QĐ165.15Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Nhật400,00024/03/2020 
184RHM.TTYC.QĐ165.17Gắn răng cố định100,00024/03/2020 
185RHM.TTYC.QĐ165.19Căt cầu 2-3 răng300,00024/03/2020 
186RHM.TTYC.QĐ165.21Cắt cầu từ 6 răng trở lên1,000,00024/03/2020 
187RHM.TTYC.QĐ165.23Sứ kim loại800,00017/06/2022 
188RHM.TTYC.QĐ165.24Sứ titan1,500,00024/03/2020 
189RHM.TTYC.QĐ165.25Sứ Zirconia3,000,00024/03/2020 
190RHM.TTYC.QĐ165.26Sứ Cercon4,000,00024/03/2020 
191RHM.TTYC.QĐ165.27Sứ Cercon HT5,000,00024/03/2020 
192RHM.TTYC.QĐ165.28Sứ IPS E .Max5,500,00024/03/2020 
193RHM.TTYC.QĐ165.29Chốt kim loại300,00024/03/2020 
194RHM.TTYC.QĐ165.30Chốt sợi300,00017/06/2022 
195RHM.TTYC.QĐ165.31Cùi giả Zirconia1,500,00024/03/2020 
196RHM.TTYC.QĐ165.32Veneer sứ5,000,00017/06/2022 
197RHM.TTYC.QĐ165.33Cùi giả kim loại300,00024/03/2020 
198RHM.TTYC.QĐ165.37Hàm chỉnh nha tháo lắp4,000,00024/03/2020 
199RHM.TTYC.QĐ165.38Hàm chỉnh nha tháo lắp3,000,00024/03/2020 
200RHM.TTYC.QĐ165.39Niền răng cố định đơn giản 1 hàm10,000,00024/03/2020 
201RHM.TTYC.QĐ165.40Niền răng cố định bình thường 1 hàm13,000,00024/03/2020 
202RHM.TTYC.QĐ165.41Niền răng cố định phức tạp 1 hàm (kimloại)18,000,00024/03/2020 
203RHM.TTYC.QĐ165.42Niền răng cố định phức tạp 2 hàm (kimloại)30,000,00024/03/2020 
204RHM.TTYC.QĐ165.43Niền răng cố định 2 hàm (sứ)40,000,00024/03/2020 
205RHM.TTYC.QĐ165.44Niền răng mắc cài kim loại – Có khóa40,000,00024/03/2020 
206RHM.TTYC.QĐ165.45Niền răng mắc cài sứ – Có khóa50,000,00024/03/2020 
207RHM.TTYC.QĐ165.47Hàm duy trì kết quả 1 hàm (cố định)1,000,00024/03/2020 
208RHM.TTYC.QĐ165.48Lấy mẫu100,00024/03/2020 
209RHM.TTYC.QĐ165.49Hàm Facemask8,000,00024/03/2020 
210RHM.TTYC.QĐ165.50Niền răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear/Twin block - Monobloock4,000,00024/03/2020 
211RHM.TTYC.QĐ165.51Hàm nong nhanh3,000,00024/03/2020 
212RHM.TTYC.QĐ165.52Hàm nong thường3,000,00024/03/2020 
213RHM.TTYC.QĐ165.53Máng chống nghiến-ép1,000,00024/03/2020 
214RHM.TTYC.QĐ165.54Máng chống nghiến-đúc2,500,00024/03/2020 
215RHM.TTYC.QĐ165.55Kỹ thuật kéo răng ngầm5,000,00024/03/2020 
216RHM.TTYC.QĐ165.56Thay band, bracket mới300,00024/03/2020 
217RHM.TTYC.QĐ165.57Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 190,000,00024/03/2020 
218RHM.TTYC.QĐ165.58Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 2110,000,00024/03/2020 
219RHM.TTYC.QĐ165.59Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 3120,000,00024/03/2020 
220RHM.TTYC.QĐ165.60Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 135,000,00024/03/2020 
221RHM.TTYC.QĐ165.61Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 245,000,00024/03/2020 
222RHM.TTYC.QĐ165.62Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 355,000,00024/03/2020 
223RHM.TTYC.QĐ165.64Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ3,000,00024/03/2020 
224RHM.TTYC.QĐ165.65Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ3,000,00024/03/2020 
225RHM.TTYC.QĐ165.66Mini vis2,000,00024/03/2020 
226RHM.TTYC.QĐ165.67Hàm chỉnh sửa thói quen xấu (hàm dưới, hàm trên)5,000,00024/03/2020 
227RHM.TTYC.QĐ165.69Trám răng (Hàn răng) sữa bằng GIC90,00024/03/2020 
228RHM.TTYC.QĐ165.71Trám Thẩm mỹ Composite250,00024/03/2020 
229RHM.TTYC.QĐ165.72Trám mòn cổ bằng GIC150,00024/03/2020 
230RHM.TTYC.QĐ165.74Trám bít hố rãnh100,00024/03/2020 
231RHM.TTYC.QĐ165.75Điều trị tủy răng sữa một chân250,00024/03/2020 
232RHM.TTYC.QĐ165.76Điều trị tủy răng sữa nhiều chân300,00024/03/2020 
233RHM.TTYC.QĐ165.77Điều trị răng sữa viêm tuỷ hồi phục250,00024/03/2020 
234RHM.TTYC.QĐ165.79Thổi cát180,00024/03/2020 
235RHM.TTYC.QĐ165.80Cao vôi răng và đánh bóng100,00024/03/2020 
236RHM.TTYC.QĐ165.82Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng)400,00024/03/2020 
237RHM.TTYC.QĐ165.83Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng)1,000,00024/03/2020 
238RHM.TTYC.QĐ165.84Nắn trật khớp thái dương hàm100,00024/03/2020 
239RHM.TTYC.QĐ165.89Sứ Titan (trên implant)3,000,00024/03/2020 
240RHM.TTYC.QĐ165.90Sứ Zirconia (trên implant)5,000,00024/03/2020 
241RHM.TTYC.QĐ165.91Ghép xương bột nhân tạo và màng xương5,000,00024/03/2020 
242RHM.TTYC.QĐ165.92Nâng xoang kín + Ghép xương5,000,00024/03/2020 
243RHM.TTYC.QĐ165.93Nâng xoang hở + Ghép xương10,000,00024/03/2020 
244RHM.TTYC.QĐ165.94Tháo implant2,000,00024/03/2020 
245RHM.TTYC.QĐ165.95Liệu pháp PRP – 1 răng2,000,00024/03/2020 
246RHM.TTYC.QĐ165.96Liệu pháp PRP – 3 răng5,000,00024/03/2020 
247RHM.TTYC.QĐ253.100Mão Titan full1,000,00015/06/2022 
248RHM.TTYC.QĐ253.102Tái tạo răng bằng composite500,00015/06/2022 
249RHM.TTYC.QĐ253.103Tháo nẹp cố định100,00015/06/2022 
250RHM.TTYC.QĐ253.104Tẩy đốm trắng icon1,000,00015/06/2022 
251RHM.TTYC.QĐ253.106Gắn đá (chưa bao gồm đá)300,00015/06/2022 
252RHM.TTYC.QĐ253.108Niềng răng 2 hàm đơn giản 130,000,00015/06/2022 
253RHM.TTYC.QĐ253.109Niềng răng 2 hàm cấp độ 235,000,00015/06/2022 
254RHM.TTYC.QĐ253.110Niềng răng 2 hàm cấp độ 337,000,00015/06/2022 
255RHM.TTYC.QĐ253.111Niềng răng 2 hàm cấp độ 440,000,00015/06/2022 
256RHM.TTYC.QĐ253.112Niềng răng 2 hàm cấp độ 545,000,00015/06/2022 
257RHM.TTYC.QĐ253.113Niềng răng 2 hàm cấp độ 647,000,00015/06/2022 
258RHM.TTYC.QĐ253.114Niềng răng 2 hàm cấp độ 742,000,00015/06/2022 
259RHM.TTYC.QĐ253.115Niềng răng 2 hàm cấp độ 848,000,00015/06/2022 
260RHM.TTYC.QĐ253.116Niềng răng 2 hàm cấp độ 950,000,00015/06/2022 
261RHM.TTYC.QĐ253.117Niềng răng 2 hàm cấp độ 1052,000,00015/06/2022 
262RHM.TTYC.QĐ253.118Niềng răng 2 hàm cấp độ 1155,000,00015/06/2022 
263RHM.TTYC.QĐ253.119Niềng răng 2 hàm cấp độ 1257,000,00015/06/2022 
264RHM.TTYC.QĐ253.97Onlay composite1,000,00015/06/2022 
265RHM.TTYC.QĐ253.98Onlay Emax5,000,00015/06/2022 
266RHM.TTYC.QĐ253.99Nẹp cố định răng chấn thương300,00015/06/2022